Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
truyền một tin


colporter une nouvelle
(từ cũ, nghĩa cũ) ordonner; donner l'ordre
Quan truyền cho gọi lý trưởng vào
le mandarin donna l'ordre de faire entrer le chef du village



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.